Trong thế giới số hóa hiện đại, website đã trở thành công cụ không thể thiếu cho mọi doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân muốn hiện diện trên internet. Tuy nhiên để có thể giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia trong lĩnh vực phát triển web, thiết kế và tiếp thị số, việc nắm vững các thuật ngữ về website là vô cùng quan trọng. Bài viết này, cùng Peak Agency đi tìm hiểu tất tần tật các thuật ngữ về website để người mới bắt đầu có thể nắm được nhé!
Mục lục bài viết
Thuật ngữ về website cơ bản
Domain (tên miền)
Domain (tên miền) là cách chúng ta định danh một website trên Internet. Khi nhìn vào thanh địa chỉ của trình duyệt web, bạn sẽ thấy tên miền thường là một chuỗi ký tự không dấu, được cấu trúc thành 2 đến 3 phần và ngăn cách bởi dấu chấm (.). Có thể hình dung đơn giản rằng tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn – mỗi ngôi nhà đều có một địa chỉ riêng biệt, không thể trùng lặp, và website cũng vậy.
Trong mạng lưới Internet, các thiết bị cần một cách để nhận diện và giao tiếp với nhau. Ban đầu, cách nhận diện này được quy ước bằng một dãy số gọi là địa chỉ IP. Địa chỉ IP thường có dạng gồm 4 nhóm số, mỗi nhóm chứa từ 0 đến 3 chữ số (từ 0 đến 9), và các nhóm số được ngăn cách bởi dấu chấm (.). Ví dụ như địa chỉ IP của một website có thể là 103.63.213.148. Địa chỉ IP không chỉ là cách đặt tên mà còn là ngôn ngữ giúp các thiết bị trao đổi thông tin với nhau.
Tuy nhiên, với hàng triệu website trên thế giới, việc ghi nhớ địa chỉ IP của từng trang web là điều không hề dễ dàng. Để khắc phục vấn đề này, hệ thống DNS (Domain Name System) ra đời, cho phép chuyển đổi địa chỉ IP phức tạp thành tên miền dễ nhớ. Nhờ vậy, chúng ta có thể truy cập các website một cách thuận tiện hơn thông qua tên miền thay vì phải ghi nhớ những dãy số dài và khó hiểu.
Cấu tạo của tên miền
Một tên miền được cấu thành từ hai phần chính: phần đầu là tên thương hiệu và phần sau là loại miền. Để dễ hình dung, hãy xem ví dụ sau: peakagency.vn.
Phần xuất hiện sau dấu chấm cuối cùng trong tên miền được gọi là tên miền cấp cao nhất (Top Level Domain Name). Trên thị trường cung cấp tên miền toàn cầu, các tên miền cấp cao phổ biến bao gồm:
- .com (thương mại)
- .net (mạng lưới)
- .org (các tổ chức)
- .info (thông tin)
- .edu (giáo dục)
- .vn (Việt Nam)
- .mobi (điện thoại di động)
Ngoài ra, nếu bạn mong muốn sở hữu một tên miền độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân, bạn hoàn toàn có thể đầu tư vào các tên miền cấp cao riêng, chẳng hạn như “mona.media”.
Đối với các doanh nghiệp, công ty hay cá nhân kinh doanh trực tuyến, việc lựa chọn tên miền đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược marketing online mà còn đặc biệt tác động đến hiệu quả SEO của website.
Cách lựa chọn tên miền
Quá trình chọn tên miền đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Hiện nay, có ba loại tên miền phổ biến:
- Tên miền thương hiệu: Đây là loại tên miền gắn liền với tên gọi hoặc thương hiệu của công ty, doanh nghiệp, ví dụ như peakagency.vn, vnexpress.net.
- Tên miền kết hợp giữa thương hiệu và ngành nghề: Loại này vừa phản ánh thương hiệu, vừa mô tả ngành nghề kinh doanh, chẳng hạn như freelancervietnam.com.
- Tên miền mô tả chuyên ngành hoặc dịch vụ: Tên miền này tập trung vào việc làm rõ lĩnh vực hoạt động hoặc dịch vụ cung cấp, ví dụ như thietkewebre.vn, thietkewebdep.vn.
Việc chọn lựa tên miền phù hợp sẽ giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và dễ dàng tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Hosting (máy chủ)
Hosting là một dịch vụ lưu trữ và chia sẻ dữ liệu trực tuyến. Cụ thể hơn, nó là một phần không gian trên máy chủ, nơi được cài đặt các dịch vụ Internet như web, truyền tải file, và email. Trong không gian này, bạn có thể lưu trữ nội dung của website hoặc bất kỳ loại dữ liệu nào.
Hãy tưởng tượng website giống như một ngôi nhà, domain là địa chỉ của ngôi nhà đó, còn hosting chính là mảnh đất nơi bạn xây dựng ngôi nhà. Khác với domain có thể mua, hosting thường được cung cấp dưới dạng dịch vụ cho thuê.
Khi thuê hosting, bạn có thể lựa chọn dung lượng lưu trữ phù hợp với nhu cầu của mình. Để đảm bảo chất lượng của dịch vụ hosting, bạn cần chú ý đến khả năng lưu trữ của máy chủ cũng như các dịch vụ hỗ trợ đi kèm từ các nhà cung cấp dịch vụ trong nước và quốc tế. Việc lựa chọn đúng sẽ giúp website của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Các loại hosting
Hiện nay, có bốn loại hình dịch vụ hosting cho thuê, mỗi loại đều được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và mục đích sử dụng của từng đối tượng khác nhau.
1. Shared Hosting: Đây là loại hosting chia sẻ, có mức giá thuê thấp nhất trong tất cả các dịch vụ hosting. Shared Hosting thường phù hợp với các website có lượng truy cập nhỏ và không yêu cầu nhiều tài nguyên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ mới bắt đầu.
2. Collocated Hosting (Thuê chỗ đặt máy chủ): Loại hình này dành cho các công ty, doanh nghiệp có website với lượng truy cập lớn mỗi ngày. Với Collocated Hosting, khách hàng có toàn quyền cài đặt và cấu hình máy chủ theo nhu cầu riêng, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
3. Dedicated Server (Máy chủ riêng biệt): Tương tự như Collocated Hosting, khách hàng sử dụng Dedicated Server có toàn quyền kiểm soát máy chủ của mình. Đây là loại hosting cao cấp nhất với chi phí cao nhất, phù hợp với các doanh nghiệp lớn cần sự ổn định và bảo mật tuyệt đối.
4. Virtual Private Server (VPS): VPS là máy chủ ảo được tạo ra bằng cách chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo độc lập. Mỗi VPS được cài đặt hệ điều hành riêng biệt, hoạt động như một máy chủ thật. Hiện nay, VPS đang trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các website lớn có lượng truy cập khổng lồ, nhờ khả năng linh hoạt và hiệu suất cao.
Tùy thuộc vào quy mô và nhu cầu của từng website, người dùng có thể lựa chọn loại hình hosting phù hợp để đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu.
Thuật ngữ về hosting bạn cần nắm
Dung lượng website
Dung lượng website có thể được hiểu như “trọng lượng” của một trang web, tương tự cách chúng ta thường hỏi một file ảnh nặng bao nhiêu gigabyte. Một website được tạo thành từ nhiều yếu tố như mã nguồn (Source Code), cơ sở dữ liệu, văn bản, hình ảnh, video và các nội dung đa phương tiện khác. Mỗi yếu tố này đều được đo bằng đơn vị “byte”. Khi cộng tổng số byte của tất cả các thành phần trên website, ta sẽ có dung lượng của website đó.
Dung lượng website chính là số lượng “byte” mà bạn được phép lưu trữ trên ổ cứng máy chủ. Bạn không thể sử dụng vượt quá dung lượng đã đăng ký khi thuê. Tương tự như việc thuê mặt bằng văn phòng, bạn không thể sử dụng không gian vượt quá diện tích đã thỏa thuận. Vì vậy, khi thuê hosting, bạn cần chú ý đến thông số này để đảm bảo chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu lưu trữ của website.
Băng thông
Băng thông (Bandwidth) là dung lượng thông tin tối đa mà một website có thể truyền tải qua lại trong một tháng. Mỗi lượt truy cập vào website sẽ tiêu tốn một lượng băng thông nhất định. Ví dụ, nếu một người truy cập một trang web tiêu tốn 1000kb, và trung bình mỗi người truy cập 5 trang thì tổng dung lượng tiêu tốn sẽ là 5000kb/người. Với 2000 lượt truy cập mỗi tháng, website cần có băng thông tối thiểu là 10GB/tháng. Nếu lượt truy cập vượt quá con số này, website sẽ gặp lỗi 509 Bandwidth Limit Exceeded.
Hiện nay, nhiều nhà cung cấp dịch vụ hosting đã triển khai các gói không giới hạn băng thông để hỗ trợ người quản lý website phát triển thoải mái hơn. Tuy nhiên, một số công ty thiết kế website lại thuê dịch vụ hosting với giới hạn băng thông và dung lượng, sau đó yêu cầu khách hàng trả thêm phí nếu muốn mở rộng.
FTP
FTP (File Transfer Protocol) là giao thức truyền tải tệp tin trên mạng Internet. Nếu máy chủ Hosting mà bạn thuê hỗ trợ FTP, điều này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng cập nhật nội dung website hoặc tải lên các tệp tin một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Email Hosting
Email Hosting là dịch vụ thư điện tử được vận hành bởi hệ thống máy chủ chuyên dụng, đảm bảo tính bảo mật vượt trội. So với các dịch vụ email phổ biến như Gmail hay Yahoo Mail, Email Hosting mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Bạn sẽ sở hữu địa chỉ email với tên miền riêng của mình, tạo dấu ấn chuyên nghiệp và độc đáo. Ngoài ra, bạn còn có thể đồng bộ email với website để tối ưu hóa việc quản lý. Để sử dụng dịch vụ này, bạn chỉ cần có một tên miền riêng và chọn một nhà cung cấp dịch vụ Email Hosting uy tín.
Source Code (Mã nguồn)
Source Code là thành phần cốt lõi của một chương trình máy tính, được các lập trình viên tạo ra thông qua việc sử dụng một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
Ví dụ, một lập trình viên có thể viết một đoạn mã bằng ngôn ngữ lập trình C trên phần mềm Microsoft Notepad, sau đó lưu đoạn mã này vào một tệp văn bản. Tệp văn bản đó được gọi là chứa mã nguồn. Hiểu đơn giản, mã nguồn là tập hợp các dòng lệnh được thiết kế để thực hiện một thao tác nhất định, chẳng hạn như khi người dùng nhấn phím Enter hoặc click vào một biểu tượng nào đó. Khi thao tác được kích hoạt, các dòng lệnh sẽ được thực thi, đem lại kết quả đúng như những gì đã được lập trình trước đó.
Thuật ngữ về thiết kế website
HTML (Hypertext Markup Language)
HTML là ngôn ngữ đánh dấu cơ bản, được sử dụng để xây dựng cấu trúc và nội dung cho trang web. Các thẻ HTML đóng vai trò định nghĩa các phần tử như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh và liên kết, giúp tổ chức nội dung một cách rõ ràng và logic.
Phiên bản mới nhất, HTML5, mang đến nhiều thẻ ngữ nghĩa như <header>, <footer>, <article>, không chỉ cải thiện khả năng truy cập mà còn tối ưu hóa SEO. Việc nắm vững HTML là bước khởi đầu quan trọng đối với bất kỳ ai muốn trở thành nhà thiết kế web chuyên nghiệp.
CSS (Cascading Style Sheets)
CSS là ngôn ngữ định dạng, được sử dụng để điều chỉnh giao diện và bố cục của trang web. Với CSS, bạn có thể tùy chỉnh màu sắc, phông chữ, khoảng cách và vị trí của các thành phần trên trang, tạo nên một giao diện hài hòa và bắt mắt.
Các công cụ hiện đại như CSS Grid và Flexbox cho phép xây dựng bố cục phức tạp, linh hoạt mà không cần phụ thuộc nhiều vào JavaScript. CSS không chỉ giúp tách biệt nội dung (HTML) khỏi phần trình bày mà còn làm cho việc bảo trì và cập nhật trang web trở nên dễ dàng hơn.
JavaScript
JavaScript là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, được sử dụng để thêm các tính năng tương tác động cho trang web. Với JavaScript, bạn có thể thay đổi nội dung HTML, xử lý các sự kiện từ người dùng (như nhấp chuột hoặc nhập liệu), và giao tiếp với máy chủ mà không cần tải lại toàn bộ trang.
Các framework JavaScript như React, Vue.js và Angular cung cấp những công cụ tiên tiến để phát triển ứng dụng web hiện đại, góp phần tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Front-End
Front-End là việc xây dựng phần giao diện trực quan của trang web – nơi người dùng trực tiếp nhìn thấy và tương tác.
Các lập trình viên Front-End sử dụng các công nghệ như HTML, CSS và JavaScript để tạo ra giao diện hấp dẫn, dễ sử dụng và có tính tương tác cao. Công việc của họ bao gồm thiết kế bố cục trang, định dạng văn bản, xây dựng menu điều hướng, biểu mẫu và xử lý các sự kiện người dùng như nhấp chuột hoặc nhập liệu. Mục tiêu chính là đảm bảo trang web hiển thị đẹp mắt, hoạt động mượt mà trên nhiều trình duyệt và thiết bị khác nhau, đồng thời tối ưu hiệu suất và tốc độ tải trang.
Back-End
Back-End là công việc liên quan đến phần “hậu trường” của trang web – nơi xử lý các logic phía máy chủ mà người dùng không thể nhìn thấy.
Các lập trình viên Back-End thường sử dụng các ngôn ngữ như Python, PHP, Ruby, Java hoặc Node.js để xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng cho trang web, đảm bảo dữ liệu được lưu trữ và truy xuất một cách hiệu quả. Họ chịu trách nhiệm về bảo mật, tối ưu hóa hiệu suất máy chủ và tích hợp các dịch vụ bên ngoài như API. Với sự phát triển của các công nghệ mới như serverless computing và microservices architecture, cách tiếp cận truyền thống đối với Back-End Development đang dần thay đổi, mang lại khả năng mở rộng và tính linh hoạt cao hơn cho các ứng dụng web hiện đại.
Xem thêm: Dịch vụ quản trị website
Thuật ngữ về chức năng của website
Breadcrumb
Breadcrumb là một hệ thống điều hướng thông minh, giúp người dùng biết được vị trí hiện tại của họ trong cấu trúc phân cấp của trang web. Thường được trình bày dưới dạng chuỗi liên kết, breadcrumb cho phép người dùng dễ dàng quay lại các trang trước đó một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Landing Page
Landing page là một trang web độc lập, được tạo ra với mục đích dẫn dắt người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như đăng ký nhận bản tin, mua sản phẩm, hoặc điền thông tin vào biểu mẫu.
Trang này thường được tối ưu hóa để tăng tỷ lệ chuyển đổi và là công cụ quan trọng trong các chiến dịch marketing. Hiện nay, landing page ngày càng được cá nhân hóa và cải thiện dựa trên dữ liệu hành vi của người dùng, nhằm mang lại hiệu quả cao hơn.
User Experience (UX)
Trải nghiệm người dùng (UX) là cảm giác tổng thể mà người dùng có khi tương tác với một trang web hoặc ứng dụng. UX không chỉ đơn thuần là tốc độ tải trang hay khả năng điều hướng, mà còn bao gồm những yếu tố như tính năng tương tác và cảm xúc mà người dùng trải nghiệm trong quá trình sử dụng.
Một UX tốt giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin họ cần, thực hiện hành động mong muốn, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi và giữ chân họ lâu hơn. Các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) đang được áp dụng mạnh mẽ để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, tạo sự khác biệt và hiệu quả vượt trội.
User Interface (UI)
Giao diện người dùng (UI) là khía cạnh trực quan của một trang web, bao gồm bố cục, màu sắc, phông chữ và các yếu tố thiết kế khác. Mục tiêu của UI là tạo ra một giao diện hấp dẫn, thân thiện và phù hợp với đối tượng người dùng mục tiêu.
Các xu hướng thiết kế UI hiện nay nhấn mạnh sự tối giản, sử dụng các hiệu ứng động tinh tế và tạo ra trải nghiệm đa giác quan, nhằm thu hút sự chú ý của người dùng và nâng cao mức độ tương tác.
Animation
Animation là nghệ thuật sử dụng chuyển động để tạo nên những hiệu ứng hình ảnh sống động, cuốn hút trên trang web. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp hướng dẫn người dùng, làm nổi bật nội dung quan trọng và kể câu chuyện một cách trực quan, đầy cảm xúc.
Với khả năng thu hút sự chú ý, giải thích các khái niệm phức tạp hoặc mang đến trải nghiệm tương tác thú vị, hoạt ảnh ngày càng được ưa chuộng. Những xu hướng như hiệu ứng chuyển động nhẹ nhàng khi di chuột (hover effects), cuộn trang mượt mà (scroll animations), hay các hiệu ứng xuất hiện độc đáo (fade-in, slide-in) đang được áp dụng rộng rãi để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Clutter
Clutter là thuật ngữ chỉ sự xuất hiện của quá nhiều yếu tố không cần thiết trên một trang web, gây sao nhãng và làm giảm hiệu quả tương tác của người dùng.
Trong xu hướng thiết kế web hiện đại, các nhà thiết kế tập trung vào việc tối ưu hóa giao diện bằng cách loại bỏ clutter. Họ áp dụng phong cách thiết kế tối giản, giữ lại những yếu tố thực sự quan trọng và loại bỏ các chi tiết dư thừa, từ đó tạo nên một giao diện gọn gàng, dễ tiếp cận và thân thiện hơn với người dùng.
Empty State
Empty state là khái niệm dành cho những trường hợp không có nội dung hiển thị, chẳng hạn như trang tìm kiếm không trả về kết quả hoặc hộp thư không có tin nhắn. Một thiết kế empty state tốt không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn cung cấp hướng dẫn hoặc gợi ý hành động tiếp theo.
Ngày nay, các nhà thiết kế đặc biệt chú trọng đến việc sáng tạo empty state sao cho hữu ích và thú vị, ví dụ như hiển thị thông điệp “Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác” hoặc “Thêm sản phẩm mới vào giỏ hàng để bắt đầu mua sắm.” Những chi tiết nhỏ này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp người dùng dễ dàng định hướng và tiếp tục tương tác với hệ thống.
Hero Image
Hero image là hình ảnh lớn được đặt ở vị trí nổi bật trên trang web, thường là yếu tố trực quan đầu tiên mà người dùng nhìn thấy khi truy cập. Đây là công cụ mạnh mẽ để thu hút ánh nhìn, truyền tải thông điệp cốt lõi và tạo nên phong cách tổng thể cho trang web. Hero image có thể là hình ảnh tĩnh hoặc động, kết hợp cùng tiêu đề và nút kêu gọi hành động (CTA) để tăng tính tương tác. Ngày nay, các hero image hiện đại thường tích hợp các yếu tố sáng tạo như video nền, hiệu ứng parallax, hoạt ảnh,… nhằm mang lại trải nghiệm hấp dẫn và độc đáo hơn.
Thuật ngữ về ngôn ngữ lập trình website
PHP
PHP (viết tắt của Personal Home Page) là một ngôn ngữ lập trình kịch bản mã nguồn mở, được ứng dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng web chạy trên máy chủ. Với những ưu điểm nổi bật như mạnh mẽ, dễ học, dễ sử dụng và dễ mở rộng, PHP kết hợp cùng cơ sở dữ liệu MySQL đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất hiện nay.
ASP
ASP (Active Server Pages) là một công nghệ được Microsoft phát triển nhằm tạo ra nội dung động cho các trang web. ASP hoạt động trên máy chủ Windows và thường sử dụng cơ sở dữ liệu Access, tập trung vào các ứng dụng liên quan đến văn phòng.
ASP.NET
ASP.NET là phiên bản kế nhiệm vượt trội của ASP, được phát triển như một khung ứng dụng web (framework) phía máy chủ mã nguồn mở. ASP.NET cung cấp giải pháp toàn diện cho các lập trình viên trong việc xây dựng trang web, ứng dụng và dịch vụ di động. Điểm đặc biệt của ASP.NET nằm ở khả năng hỗ trợ mã được viết bằng các ngôn ngữ đã biên dịch như Visual Basic, C++, C# và Perl. Ngoài ra, ASP.NET còn tương thích với nhiều hệ điều hành như Windows, Linux, macOS và Docker, mang lại sự linh hoạt tối ưu cho người dùng.
Laravel
Laravel là một framework PHP mã nguồn mở, miễn phí, được thiết kế nhằm tối ưu hóa việc phát triển các ứng dụng web theo mô hình MVC (Model – View – Controller). Laravel không chỉ mạnh mẽ mà còn thân thiện với lập trình viên, giúp việc xây dựng các ứng dụng trở nên nhanh chóng và hiệu quả.
Python
Python là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, đa năng, nổi bật với sự đơn giản và dễ tiếp cận. Python sở hữu cú pháp rõ ràng, dễ đọc, dễ học, lý tưởng cho cả người mới bắt đầu lẫn lập trình viên chuyên nghiệp. Được phát triển để hoạt động trên nhiều hệ điều hành như Unix, MS-DOS, Mac OS, OS/2, Windows và Linux, Python đã trở thành một công cụ mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực từ phát triển phần mềm, khoa học dữ liệu đến trí tuệ nhân tạo.
Lời kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những thuật ngữ về website. Việc nắm vững các khái niệm này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc mà còn hỗ trợ tối đa trong việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu quả SEO. Để không ngừng phát triển kỹ năng, hãy luôn cập nhật kiến thức mới và theo dõi các xu hướng hiện đại. Chỉ khi đó, bạn mới có thể tạo ra những trang web chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng và trở thành công cụ đắc lực cho chiến lược kinh doanh của mình
Xem thêm: Thiết kế và quản trị website